Cùng khám phá Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 A closer look 2 với chủ đề Food and Drink thú vị giúp bạn ôn tập và thực hành cách sử dụng some, a lot of, lots of cùng với How much và How many để miêu tả số lượng thức ăn, đồ uống. Cùng học ngay nhé!
Trước khi bước vào các bài tập, hãy cùng ôn lại kiến thức ngữ pháp quan trọng về cách sử dụng some, a lot of và lots of.
| Remember! (Ghi nhớ!) |
| Chúng ta sử dụng some, a lot of, lots of với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được để miêu tả số lượng. Ví dụ:
|
Đề bài yêu cầu các bạn khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành những câu sau đây. Đây là bài tập giúp các bạn phân biệt cách sử dụng some và a lot of/lots of trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đáp án:
1. a lot of
Dịch: Minh is very popular. He has a lot of friends (Minh rất phổ biến. Anh ấy có rất nhiều bạn bè)
Giải thích: Sử dụng a lot of vì muốn nhấn mạnh số lượng bạn bè rất nhiều, và friends là danh từ đếm được số nhiều.
2. lots of
Dịch: Linh is very busy. She has lots of homework (Linh rất bận rộn. Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà)
Giải thích: Lots of được dùng để chỉ số lượng lớn, homework là danh từ không đếm được.
3. some
Dịch: Put some sugar in my tea. But not too much (Cho một ít đường vào trà của tôi. Nhưng đừng cho quá nhiều)
Giải thích: Some được sử dụng vì chỉ cần một lượng vừa phải, không quá nhiều đường.
4. a lot of
Dịch: There are a lot of cars in our city. Too many. I don't like it (Có rất nhiều xe hơi trong thành phố của chúng ta. Quá nhiều. Tôi không thích điều đó)
Giải thích: A lot of phù hợp vì muốn nhấn mạnh số lượng xe hơi rất nhiều, tạo cảm giác tiêu cực.
5. some
Dịch: There is some rice left. Not much but just enough for our breakfast (Còn lại một ít cơm. Không nhiều nhưng vừa đủ cho bữa sáng của chúng ta)
Giải thích: Some thích hợp vì chỉ một lượng vừa đủ, không nhiều.
Bài tập này yêu cầu các bạn quan sát hình ảnh và hoàn thành câu bằng cách điền some, any hoặc a lot of / lots of vào chỗ trống.
Đáp án:
1. a lot / lots of
Dịch: There are a lot / lots of eggs in the carton (Có rất nhiều trứng trong hộp)
Giải thích: Từ hình ảnh có thể thấy hộp đựng nhiều quả trứng, nên dùng a lot of hoặc lots of.
2. any
Dịch: There aren't any biscuits on the plate (Không có bánh quy nào trên đĩa)
Giải thích: Đây là câu phủ định, any được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi.
3. a lot of / lots of
Dịch: Susie went to the cinema with a lot of / lots of friends (Susie đi xem phim với rất nhiều bạn bè)
Giải thích: Hình ảnh cho thấy có nhiều người cùng đi xem phim.
4. a lot of / lots of
Dịch: I'd like a pizza with a lot of / lots of cheese (Tôi thích pizza với rất nhiều phô mai)
Giải thích: Miêu tả pizza có nhiều phô mai, thể hiện sở thích cá nhân.
5. a lot of / lots of
Dịch: There is a lot of / lots of sugar in the bowl (Có rất nhiều đường trong bát)
Giải thích: Hình ảnh cho thấy bát đựng một lượng đường đáng kể.
Phần Unit 5 A closer look 2 lớp 7 này tập trung vào việc phân biệt How many (cho danh từ đếm được) và How much (cho danh từ không đếm được). Đây là kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Đáp án:
1. How much; Two litres
Dịch: How much water do you drink every day? - Two litres (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày? - Hai lít)
Giải thích: Water là danh từ không đếm được nên dùng How much.
2. How many; Two books
Dịch: How many books did you read last month? - Two books (Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách tháng trước? - Hai cuốn sách)
Giải thích: Books là danh từ đếm được số nhiều nên dùng How many.
3. How many; Two films
Dịch: How many films did you watch last year? - Two films (Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim năm ngoái? - Hai bộ phim)
Giải thích: Films là danh từ đếm được số nhiều nên dùng How many.
4. How many; Three bananas
Dịch: How many bananas do you eat every week? - Three bananas (Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần? - Ba quả chuối)
Giải thích: Bananas là danh từ đếm được số nhiều nên dùng How many.
5. How many; Five spring rolls
Dịch: How many spring rolls did your mother cook last month? - Five spring rolls (Mẹ bạn đã nấu bao nhiêu cái chả giò tháng trước? - Năm cái chả giò)
Giải thích: Spring rolls là danh từ đếm được số nhiều nên dùng How many.
Phần thực hành này trong Unit 5 lớp 7 A closer look 2 giúp các bạn áp dụng những câu hỏi đã học vào giao tiếp thực tế. Các bạn sẽ làm việc theo cặp để hỏi và trả lời dựa trên các câu hỏi ở bài 3.
Mẫu hội thoại:
Hội thoại 1:
A: How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
B: I drink about three litres of water every day (Tôi uống khoảng ba lít nước mỗi ngày)
Hội thoại 2:
A: How many books did you read last month? (Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách tháng trước?)
B: I read five books last month (Tôi đã đọc năm cuốn sách tháng trước)
Hội thoại 3:
A: How many films did you watch last year? (Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim năm ngoái?)
B: I watched about twenty films last year (Tôi đã xem khoảng hai mươi bộ phim năm ngoái)
Hội thoại 4:
A: How many bananas do you eat every week? (Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)
B: I eat about four bananas every week (Tôi ăn khoảng bốn quả chuối mỗi tuần)
Hội thoại 5:
A: How many spring rolls did your mother cook last month? (Mẹ bạn đã nấu bao nhiêu cái chả giò tháng trước?)
B: My mother cooked about ten spring rolls last month (Mẹ tôi đã nấu khoảng mười cái chả giò tháng trước)
Đề bài: Làm việc theo nhóm. Lần lượt hỏi và trả lời về các công thức nấu ăn.
Mẫu hội thoại cho công thức bánh pancake:
A: What do we need to make pancakes? (Chúng ta cần gì để làm bánh pancake?)
B: We need eggs, sugar, flour, milk, and butter (Chúng ta cần trứng, đường, bột mì, sữa và bơ)
A: How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)
B: We need two eggs (Chúng ta cần hai quả trứng)
A: How much sugar do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
B: We need one tablespoon of sugar (Chúng ta cần một muỗng canh đường)
Mẫu hội thoại cho công thức trứng ốp la:
A: What ingredients do we need for an omelette? (Chúng ta cần những nguyên liệu gì để làm trứng ốp la?)
B: We need eggs, water, butter, salt, and pepper (Chúng ta cần trứng, nước, bơ, muối và tiêu)
A: How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)
B: We need three eggs (Chúng ta cần ba quả trứng)
A: How much butter do we need? (Chúng ta cần bao nhiều bơ?)
B: We need thirty grams of butter (Chúng ta cần ba mười gram bơ)
Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 A closer look 2 này, các bạn đã nắm vững cách sử dụng some, a lot of, lots of cùng với How much và How many để miêu tả số lượng. Những kiến thức này sẽ giúp các bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về thức ăn, đồ uống và các hoạt động hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế nhé!
>> Xem thêm các bài viết lớp 7:
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ